Là đối tác tin cậy của công ty : thu mua phế liệugiá cao TPHCM Việt Đức

Thu mua phế liệu tại Bù Đốp

Thu mua phế liệu tại Bù Đốp
5/5 - (1 bình chọn)

Thu mua phế liệu tại Bù Đốp giá cao Bảo MInh là 1 trong những dịch vụ thu mua phế liệu ở Bình Phước trong ngày. Nhận thu mua phế liệu tổng hợp tất cả kim loại đồng, inox, sắt thép, nhôm, hợp kim, chì, niken, điện tử, phế liệu bạc, vàng, coban, modyplen…hay các kim loại và phi loại khác.
Thu mua phế liệu tại xã Thanh Bình, Thiện Hưng, Phước Thiện, Tân Thành, Thanh Hoà, Tân Tiến, Hưng Phước. tận nơi.

Thu mua phế liệu tại Bù Đốp Bảo Minh chi hoa hồng cao

Đến tận các KCN lớn nhỏ, xưởng gia công, công trình, nhà dân để mua phế liệu tại Cụm công nghiệp Phước Thiện ; Cụm công nghiệp Thanh Hòa; Chuyên mua các loại phế liệu của ngành sản xuất sản phẩm, lắp ráp và sửa chữa máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất nông nghiệp, nông thôn; sản xuất phụ tùng; chế biến nông, lâm sản và các ngành hàng sản xuất hàng tiêu dùng

Việc thu mua phế liệu tại Bù Đốp Bảo Minh với mức hoa hồng cao có thể giúp thu hút nhiều người bán phế liệu đến giao dịch với đơn vị thu mua. Vì đơn vị thu mua phế liệu tại Bù Đốp Bảo Minh có hoa hồng cao, người bán sẽ có cơ hội nhận được mức giá tốt hơn cho phế liệu của mình, đồng thời tạo ra động lực cho họ mang phế liệu đến bán.

Tuy nhiên, để có được mức hoa hồng cao, đơn vị thu mua phế liệu tại Bù Đốp Bảo Minh có thể sẽ phải đầu tư nhiều hơn vào quảng bá và xây dựng mối quan hệ với các người bán phế liệu. Chúng tôi cũng có thể phải đưa ra các chính sách hấp dẫn khác như hỗ trợ vận chuyển, hỗ trợ phân loại phế liệu để thu hút nhiều khách hàng hơn.

Thu mua phế liệu tại Bù Đốp
Thu mua phế liệu tại Bù Đốp tận nơi, giá cao, chi hoa hồng lớn cho đối tác nhanh chóng.

Giá mua bán phế liệu ở Bù Đốp hôm nay 23/11/2024

Phế liệu Phân loại Đơn giá (VNĐ/kg)
Bảng Giá Phế Liệu Đồng Giá Đồng cáp phế liệu 199.300 – 374.000
Giá Đồng đỏ phế liệu 178.900 – 249.000
Giá Đồng vàng phế liệu 106.000 – 193.000
Giá Mạt đồng vàng phế liệu 82.000 – 146.000
Giá Đồng cháy phế liệu 108.500 – 179.700
Bảng Giá Phế Liệu Sắt Giá Sắt đặc 12.500 – 31.900
Giá Sắt vụn, Máy móc các loại 12.000 – 24.600
Giá Sắt gỉ sét 11.000 – 25.800
Giá Bazo sắt 10.500 – 29.900
Giá Bã sắt 10.000 – 10.800
Giá Sắt công trình 11.800 – 17.000
Giá Dây sắt thép 13.800
Bảng Giá gang phế liệu Giá gang trắng, gang xám 14.000 – 19.400
Bảng Giá Phế Liệu Chì Giá Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây 345.600 – 503.700
Giá Chì bình, chì lưới, chì XQuang 26.300 – 61.600
Bảng Giá Phế Liệu Bao bì Giá Bao Jumbo 79.700 (bao)
Giá Bao nhựa 97.000 – 160.500 (bao)
Bảng Giá Phế Liệu Nhựa Giá phế liệu nhựa ABS 25.000 – 52.600
Giá phế liệu nhựa PP, PE 16.900 – 35.000
Giá phế liệu nhựa PVC, PET, TPU 13.100 – 33.500
Giá phế liệu nhựa HI, Giá Ống nhựa 16.500 – 35.000
Giá ve chai, lon nhựa 5.200 – 19.500
Bảng Giá Phế Liệu Giấy Giá Giấy carton 2.200
Giá Giấy báo 3.800
Giá Giấy photo 5.200
Bảng Giá Phế Liệu Kẽm Giá Kẽm IN 37.900 – 68.500
Bảng Giá Phế Liệu Inox Giá phế liệu inox 304, inox 316 36.900 – 68.700
Giá phế liệu inox 201 15.500 – 55.000
Giá phế liệu inox 410, inox 420, inox 430 17.700 – 35.000
Giá phế liệu ba dớ inox 12.600 – 27.200
Bảng Giá Phế Liệu Nhôm Giá Nhôm loại 1 (nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà, nhôm thanh) 39.500 – 83.800
Giá Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm trắng) 38.100 – 62.400
Giá Nhôm loại 3 ( nhôm xám, nhôm định hình, xingfa) 25.100 – 57.800
Giá Bột nhôm 4.700 – 54.000
Giá Nhôm dẻo 34.000 – 68.000
Giá Nhôm máy 25.000 – 49.800
Bảng Giá Phế Liệu Hợp kim Giá Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay 372.500 – 771.000
Giá hợp kim Thiếc 184.000 – 902.800
Bảng Giá Phế Liệu Nilon Giá Nilon sữa 12.000 – 15.400
Giá Nilon dẻo 15.000 – 26.300
Giá Nilon xốp 11.000 – 22.500
Bảng Giá Phế Liệu Thùng phi Giá Thùng phi Sắt 104.200 – 123.000
Giá Pallet Sắt 103.200 – 147.000
Bảng Giá Phế Liệu Pallet Giá Pallet Nhựa 14.200 – 197.000
Bảng Giá Phế Liệu Niken Giá Niken hạt mít, niken bi, niken tấm 267.000 – 378.200
Bảng Giá Phế Liệu bo mach điện tử Bo mạch, chip, IC, linh kiện điện tử các loại 295.900 – 2.502.000
Bảng Giá vải tồn kho Vải cây, vải khúc, vải nguyên dỡ 21.900 – 375.000
Bảng Giá Bình acquy phế liệu Bình xe máy, xe ô tô, bình phế liệu thải 19.900 – 25.000
Bảng Giá gang phế liệu Gang cục, gang khối, gang cây 14.100 – 17.000
Bảng Giá phế liệu tôn Tôn vụn, tôn cũ nát, tôn tồn kho 10.700 – 20.000

 Thu mua phế liệu tại Bù Đốp Bảo Minh

Trụ sở chính: 589 Đường số 18 – Phường Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân – Tphcm
Điện thoại : 0979.637.678 – 0949.193.567 (A.DƯƠNG) Hỗ trợ 24/24h
Email : phelieubaominh@gmail.com
Website : thumuaphelieugiacao.com.vn
Địa chỉ HCM: 589 Đường số 18, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp. HCM
Địa chỉ Hà Nội: Số 10, Đường Bùi Huy Bích, Quận Hoàng Mai, Thanh Trì, Hà Nội
Địa chỉ Bình Dương: Số 65, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 1, Khu 9, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

error: Địa chỉ IP của bạn đã được thêm !