Thu mua phế liệu tại Bù Đốp giá cao Bảo MInh là 1 trong những dịch vụ thu mua phế liệu ở Bình Phước trong ngày. Nhận thu mua phế liệu tổng hợp tất cả kim loại đồng, inox, sắt thép, nhôm, hợp kim, chì, niken, điện tử, phế liệu bạc, vàng, coban, modyplen…hay các kim loại và phi loại khác.
Thu mua phế liệu tại xã Thanh Bình, Thiện Hưng, Phước Thiện, Tân Thành, Thanh Hoà, Tân Tiến, Hưng Phước. tận nơi.
Thu mua phế liệu tại Bù Đốp Bảo Minh chi hoa hồng cao
Đến tận các KCN lớn nhỏ, xưởng gia công, công trình, nhà dân để mua phế liệu tại Cụm công nghiệp Phước Thiện ; Cụm công nghiệp Thanh Hòa; Chuyên mua các loại phế liệu của ngành sản xuất sản phẩm, lắp ráp và sửa chữa máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất nông nghiệp, nông thôn; sản xuất phụ tùng; chế biến nông, lâm sản và các ngành hàng sản xuất hàng tiêu dùng
Việc thu mua phế liệu tại Bù Đốp Bảo Minh với mức hoa hồng cao có thể giúp thu hút nhiều người bán phế liệu đến giao dịch với đơn vị thu mua. Vì đơn vị thu mua phế liệu tại Bù Đốp Bảo Minh có hoa hồng cao, người bán sẽ có cơ hội nhận được mức giá tốt hơn cho phế liệu của mình, đồng thời tạo ra động lực cho họ mang phế liệu đến bán.
Tuy nhiên, để có được mức hoa hồng cao, đơn vị thu mua phế liệu tại Bù Đốp Bảo Minh có thể sẽ phải đầu tư nhiều hơn vào quảng bá và xây dựng mối quan hệ với các người bán phế liệu. Chúng tôi cũng có thể phải đưa ra các chính sách hấp dẫn khác như hỗ trợ vận chuyển, hỗ trợ phân loại phế liệu để thu hút nhiều khách hàng hơn.
Giá mua bán phế liệu ở Bù Đốp hôm nay 23/11/2024
Phế liệu | Phân loại | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Bảng Giá Phế Liệu Đồng | Giá Đồng cáp phế liệu | 199.300 – 374.000 |
Giá Đồng đỏ phế liệu | 178.900 – 249.000 | |
Giá Đồng vàng phế liệu | 106.000 – 193.000 | |
Giá Mạt đồng vàng phế liệu | 82.000 – 146.000 | |
Giá Đồng cháy phế liệu | 108.500 – 179.700 | |
Bảng Giá Phế Liệu Sắt | Giá Sắt đặc | 12.500 – 31.900 |
Giá Sắt vụn, Máy móc các loại | 12.000 – 24.600 | |
Giá Sắt gỉ sét | 11.000 – 25.800 | |
Giá Bazo sắt | 10.500 – 29.900 | |
Giá Bã sắt | 10.000 – 10.800 | |
Giá Sắt công trình | 11.800 – 17.000 | |
Giá Dây sắt thép | 13.800 | |
Bảng Giá gang phế liệu | Giá gang trắng, gang xám | 14.000 – 19.400 |
Bảng Giá Phế Liệu Chì | Giá Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây | 345.600 – 503.700 |
Giá Chì bình, chì lưới, chì XQuang | 26.300 – 61.600 | |
Bảng Giá Phế Liệu Bao bì | Giá Bao Jumbo | 79.700 (bao) |
Giá Bao nhựa | 97.000 – 160.500 (bao) | |
Bảng Giá Phế Liệu Nhựa | Giá phế liệu nhựa ABS | 25.000 – 52.600 |
Giá phế liệu nhựa PP, PE | 16.900 – 35.000 | |
Giá phế liệu nhựa PVC, PET, TPU | 13.100 – 33.500 | |
Giá phế liệu nhựa HI, Giá Ống nhựa | 16.500 – 35.000 | |
Giá ve chai, lon nhựa | 5.200 – 19.500 | |
Bảng Giá Phế Liệu Giấy | Giá Giấy carton | 2.200 |
Giá Giấy báo | 3.800 | |
Giá Giấy photo | 5.200 | |
Bảng Giá Phế Liệu Kẽm | Giá Kẽm IN | 37.900 – 68.500 |
Bảng Giá Phế Liệu Inox | Giá phế liệu inox 304, inox 316 | 36.900 – 68.700 |
Giá phế liệu inox 201 | 15.500 – 55.000 | |
Giá phế liệu inox 410, inox 420, inox 430 | 17.700 – 35.000 | |
Giá phế liệu ba dớ inox | 12.600 – 27.200 | |
Bảng Giá Phế Liệu Nhôm | Giá Nhôm loại 1 (nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà, nhôm thanh) | 39.500 – 83.800 |
Giá Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm trắng) | 38.100 – 62.400 | |
Giá Nhôm loại 3 ( nhôm xám, nhôm định hình, xingfa) | 25.100 – 57.800 | |
Giá Bột nhôm | 4.700 – 54.000 | |
Giá Nhôm dẻo | 34.000 – 68.000 | |
Giá Nhôm máy | 25.000 – 49.800 | |
Bảng Giá Phế Liệu Hợp kim | Giá Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay | 372.500 – 771.000 |
Giá hợp kim Thiếc | 184.000 – 902.800 | |
Bảng Giá Phế Liệu Nilon | Giá Nilon sữa | 12.000 – 15.400 |
Giá Nilon dẻo | 15.000 – 26.300 | |
Giá Nilon xốp | 11.000 – 22.500 | |
Bảng Giá Phế Liệu Thùng phi | Giá Thùng phi Sắt | 104.200 – 123.000 |
Giá Pallet Sắt | 103.200 – 147.000 | |
Bảng Giá Phế Liệu Pallet | Giá Pallet Nhựa | 14.200 – 197.000 |
Bảng Giá Phế Liệu Niken | Giá Niken hạt mít, niken bi, niken tấm | 267.000 – 378.200 |
Bảng Giá Phế Liệu bo mach điện tử | Bo mạch, chip, IC, linh kiện điện tử các loại | 295.900 – 2.502.000 |
Bảng Giá vải tồn kho | Vải cây, vải khúc, vải nguyên dỡ | 21.900 – 375.000 |
Bảng Giá Bình acquy phế liệu | Bình xe máy, xe ô tô, bình phế liệu thải | 19.900 – 25.000 |
Bảng Giá gang phế liệu | Gang cục, gang khối, gang cây | 14.100 – 17.000 |
Bảng Giá phế liệu tôn | Tôn vụn, tôn cũ nát, tôn tồn kho | 10.700 – 20.000 |
Thu mua phế liệu tại Bù Đốp Bảo Minh
Trụ sở chính: 589 Đường số 18 – Phường Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân – Tphcm
Điện thoại : 0979.637.678 – 0949.193.567 (A.DƯƠNG) Hỗ trợ 24/24h
Email : phelieubaominh@gmail.com
Website : thumuaphelieugiacao.com.vn
Địa chỉ HCM: 589 Đường số 18, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp. HCM
Địa chỉ Hà Nội: Số 10, Đường Bùi Huy Bích, Quận Hoàng Mai, Thanh Trì, Hà Nội
Địa chỉ Bình Dương: Số 65, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 1, Khu 9, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương