Là đối tác tin cậy của công ty : thu mua phế liệugiá cao TPHCM Việt Đức

Thu mua phế liệu tại Lộc Ninh

Thu mua phế liệu tại Lộc Ninh
5/5 - (1 bình chọn)

Thu mua phế liệu tại Lộc Ninh Bảo Minh là 1 phần trong dịch vụ thu mua phế liệu Bình Phước của chuyên mua tất cả phế liệu kim loại từ đồng, nhôm, sắt vụn, sắt công trình, inox, chì, niken, phế liệu kim loại qúy như bạc, vàng, xi mạ điện tử, coban, mua phế liệu molypden..Thu mua phế liệu tại Lộc Ninh tại Thị trấn Lộc Ninh, xã Lộc Phú, Lộc Hiệp, Lộc An, Lộc Hòa, Lộc Thạnh, Lộc Quang, Lộc Thiện, Lộc Thành, Lộc Tấn, Lộc Điền, Lộc Thuận, Lộc Khánh, Lộc Thái.

GỌI NGAY ĐỂ NHẬN GIÁ MUA PHẾ LIỆU TẬN NƠI HÔM NAY

Phế liệu Phân loại Đơn giá (VNĐ/kg)
Bảng Giá Phế Liệu Đồng Giá Đồng cáp phế liệu 199.300 – 374.000
Giá Đồng đỏ phế liệu 178.900 – 249.000
Giá Đồng vàng phế liệu 106.000 – 193.000
Giá Mạt đồng vàng phế liệu 82.000 – 146.000
Giá Đồng cháy phế liệu 108.500 – 179.700
Bảng Giá Phế Liệu Sắt Giá Sắt đặc 12.500 – 22.900
Giá Sắt vụn, Máy móc các loại 12.700 – 14.600
Giá Sắt gỉ sét 11.000 – 15.800
Giá Bazo sắt 10.500 – 19.900
Giá Bã sắt 10.000 – 10.800
Giá Sắt công trình 11.800 – 17.000
Giá Dây sắt thép 14.800
Bảng Giá gang phế liệu Giá gang trắng, gang xám 14.000 – 19.000
Bảng Giá Phế Liệu Chì Giá Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây 345.600 – 503.000
Giá Chì bình, chì lưới, chì XQuang 26.000 – 61.000
Bảng Giá Phế Liệu Bao bì Giá Bao Jumbo 78.000 (bao)
Giá Bao nhựa 97.600 – 160.000 (bao)
Bảng Giá Phế Liệu Nhựa Giá phế liệu nhựa ABS 24.100 – 52.600
Giá phế liệu nhựa PP, PE 16.900 – 35.300
Giá phế liệu nhựa PVC, PET, TPU 13.100 – 33.000
Giá phế liệu nhựa HI, Giá Ống nhựa 16.500 – 35.000
Giá ve chai, lon nhựa 5.200 – 18.000
Bảng Giá Phế Liệu Giấy Giá Giấy carton 2.500
Giá Giấy báo 3.800
Giá Giấy photo 5.800
Bảng Giá Phế Liệu Kẽm Giá Kẽm IN 37.900 – 68.500
Bảng Giá Phế Liệu Inox Giá phế liệu inox 304, inox 316 36.900 – 68.000
Giá phế liệu inox 201 15.500 – 55.000
Giá phế liệu inox 410, inox 420, inox 430 17.700 – 35.000
Giá phế liệu ba dớ inox 12.600 – 27.200
Bảng Giá Phế Liệu Nhôm Giá Nhôm loại 1 (nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà, nhôm thanh) 39.500 – 83.800
Giá Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm trắng) 38.100 – 62.400
Giá Nhôm loại 3 ( nhôm xám, nhôm định hình, xingfa) 25.100 – 57.800
Giá Bột nhôm 4.700 – 54.900
Giá Nhôm dẻo 34.000 – 68.500
Giá Nhôm máy 25.500 – 49.800
Bảng Giá Phế Liệu Hợp kim Giá Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay 372.500 – 771.000
Giá hợp kim Thiếc 184.800 – 902.800
Bảng Giá Phế Liệu Nilon Giá Nilon sữa 12.300 – 15.400
Giá Nilon dẻo 14.000 – 26.300
Giá Nilon xốp 11.000 – 22.500
Bảng Giá Phế Liệu Thùng phi Giá Thùng phi Sắt 104.200 – 123.000
Giá Pallet Sắt 103.000 – 147.900
Bảng Giá Phế Liệu Pallet Giá Pallet Nhựa 14.800 – 197.200
Bảng Giá Phế Liệu Niken Giá Niken hạt mít, niken bi, niken tấm 267.000 – 378.000
Bảng Giá Phế Liệu bo mach điện tử Bo mạch, chip, IC, linh kiện điện tử các loại 295.900 – 2.502.000
Bảng Giá vải tồn kho Vải cây, vải khúc, vải nguyên dỡ 21.900 – 375.800
Bảng Giá Bình acquy phế liệu Bình xe máy, xe ô tô, bình phế liệu thải 19.900 – 25.600
Bảng Giá gang phế liệu Gang cục, gang khối, gang cây 14.100 – 17.900
Bảng Giá phế liệu tôn Tôn vụn, tôn cũ nát, tôn tồn kho 11.000 – 20.000

 CÔNG TY THU MUA PHẾ LIỆU LỘC NINH BẢO MINH

Trụ sở chính: 589 Đường số 18 – Phường Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân – Tphcm
Điện thoại : 0979.637.678 – 0949.193.567  (A.DƯƠNG) Hỗ trợ 24/24h
Email : phelieubaominh@gmail.com
Website : thumuaphelieugiacao.com.vn
Địa chỉ HCM: 589 Đường số 18, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp. HCM
Địa chỉ Hà Nội: Số 10, Đường Bùi Huy Bích, Quận Hoàng Mai, Thanh Trì, Hà Nội
Địa chỉ Bình Dương: Số 65, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 1, Khu 9, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

error: Địa chỉ IP của bạn đã được thêm !